Characters remaining: 500/500
Translation

mỏi mắt

Academic
Friendly

Từ "mỏi mắt" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả cảm giác chờ đợi lâu, kiên nhẫn nhưng lại cảm thấy mệt mỏi sự chờ đợi đó. Cụm từ này thường mang tính chất hình ảnh, giúp người nghe hình dung ra việc phải nhìn chằm chằm vào một thứ đó trong thời gian dài không thấy kết quả.

Định nghĩa:
  • Mỏi mắt: Cảm giác mệt mỏi, chán nản do phải chờ đợi lâu hoặc nhìn một cách chăm chú vào một điều đó không thấy động tĩnh.
dụ sử dụng:
  1. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • "Tôi đã đứngđây chờ bạn cả tiếng đồng hồ, mỏi mắt quá!"
    • "Chúng ta đã mỏi mắt chờ tin tức về cuộc thi."
  2. Trong văn viết hoặc thơ ca:

    • "Mong chờ mỏi mắt, cuối cùng cũng thấy bóng dáng của người yêu."
    • "Tình yêu xa, đôi khi chỉ biết ngồi ngắm trời mây, mỏi mắt chờ đợi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Mỏi mắt" có thể được dùng để diễn tả cảm xúc chờ đợi không chỉ về thời gian còn về sự bất an, lo lắng:
    • "Mỏi mắt nhìn ra biển, không biết bao giờ mới thấy tàu trở về."
    • "Sau nhiều năm xa cách, tôi đã mỏi mắt tìm kiếm hình bóng của người xưa."
Biến thể từ liên quan:
  • Biến thể: "Mỏi" (mệt mỏi, chán nản), "mắt" (cái nhìn, sự chú ý).
  • Từ gần giống: "Chờ đợi", "mong ngóng", "khao khát".
  • Từ đồng nghĩa: "Mong chờ", nhưng "mong chờ" thường không mang tính mệt mỏi như "mỏi mắt".
Phân biệt:
  • Mỏi mắt mong chờ: "Mỏi mắt" nhấn mạnh vào sự mệt mỏi trong quá trình chờ đợi, trong khi "mong chờ" chỉ đơn thuần cảm giác háo hức mong đợi không nhất thiết phải sự mệt mỏi.
Kết luận:

"Mỏi mắt" không chỉ một cụm từ còn chứa đựng nhiều cảm xúc hình ảnh về sự kiên nhẫn chờ đợi.

  1. Ngb. Nói mong chờ từ lâu: Mong chờ mỏi mắt.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "mỏi mắt"