Từ "mỏi mắt" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả cảm giác chờ đợi lâu, kiên nhẫn nhưng lại cảm thấy mệt mỏi vì sự chờ đợi đó. Cụm từ này thường mang tính chất hình ảnh, giúp người nghe hình dung ra việc phải nhìn chằm chằm vào một thứ gì đó trong thời gian dài mà không thấy kết quả.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Trong giao tiếp hàng ngày:
"Tôi đã đứng ở đây chờ bạn cả tiếng đồng hồ, mỏi mắt quá!"
"Chúng ta đã mỏi mắt chờ tin tức về cuộc thi."
Trong văn viết hoặc thơ ca:
"Mong chờ mỏi mắt, cuối cùng cũng thấy bóng dáng của người yêu."
"Tình yêu xa, đôi khi chỉ biết ngồi ngắm trời mây, mỏi mắt chờ đợi."
Cách sử dụng nâng cao:
Biến thể và từ liên quan:
Biến thể: "Mỏi" (mệt mỏi, chán nản), "mắt" (cái nhìn, sự chú ý).
Từ gần giống: "Chờ đợi", "mong ngóng", "khao khát".
Từ đồng nghĩa: "Mong chờ", nhưng "mong chờ" thường không mang tính mệt mỏi như "mỏi mắt".
Phân biệt:
Kết luận:
"Mỏi mắt" không chỉ là một cụm từ mà còn chứa đựng nhiều cảm xúc và hình ảnh về sự kiên nhẫn và chờ đợi.